Việt
vỏ tàu ngoài
vỏ ngoài
Anh
outer skin
shell
skin
Đức
Außenhaut
Außenhaut /f/VT_THUỶ/
[EN] outer skin, shell, skin
[VI] vỏ ngoài, vỏ tàu ngoài (đóng tàu)
outer skin /giao thông & vận tải/
shell /giao thông & vận tải/
vỏ tàu ngoài (đóng tàu)
skin /giao thông & vận tải/
shell, skin /giao thông & vận tải/