TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gußhaut

vảy đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màng đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gusshaut

scale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chilled shell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gusshaut

Gusshaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

gusshaut

croute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croûte de coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peau de coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gußhaut /f/CNSX/

[EN] scale

[VI] vảy đúc, màng đúc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gusshaut /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gusshaut

[EN] scale (metal)

[FR] croute (metal)

Gusshaut /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gusshaut

[EN] chilled shell

[FR] croûte de coulée; peau de coulée

Gusshaut /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gusshaut

[EN] skin

[FR] peau