TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dựng khung

dựng khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dựng khung

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dựng khung

bespanten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Faserartige Proteine: Sie sind als Struktur- und Gerüstsubstanzen besonders widerstandsfähig und bilden die Grundstrukturen von Muskel- und Bindegewebe, Haut, Haaren, Nägeln, Federn, Knorpel, Sehnen oder auch Seide.

protein dạng sợi: Chúng là chất cơ bản để xây dựng khung và cơ cấu chất nền, đặc biệt có khả năng chịu đựng và tạo thành cơ cấu cơ bản của mô bắp thịt, mô liên kết, da, tóc, móng tay, lông, sụn, dây chằng hay tơ tằm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bespanten /vt/VT_THUỶ/

[EN] frame

[VI] dựng khung, đóng khung (đóng tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame /giao thông & vận tải/

dựng khung