Việt
vì chống
gỗ chống lò
Anh
crib
lining
timber
Đức
Stollenholz
Grubenholz
Stollenholz /nt/THAN/
[EN] timber
[VI] vì chống, gỗ chống lò
Grubenholz /nt/THAN/
crib, lining