TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đynamô kiểu giàn đỡ

đynamô kiểu giàn đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đynamô kiểu giàn đỡ

cradle dynamo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cradle dynamo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cradle dynamo

đynamô kiểu giàn đỡ

cradle dynamo, crib, frame

đynamô kiểu giàn đỡ

1. Giàn đỡ theo chiều dọc, hình ống, có những trụ gỗ vuông để đỡ cấu trúc bên trên 2.Cấu trúc gồm 2 hay 3 trụ gỗ hoặc khớp nối bằng thép, bên trên nó một tải trọng đè lên. 3. một nơi để cất giữ dụng cụ.

1. a structure of horizontally, cross-piled, squared timbers used to support a structure above.a structure of horizontally, cross-piled, squared timbers used to support a structure above.2. a structure composed of one or more layers of timber or steel joists, upon which a load may be spread.a structure composed of one or more layers of timber or steel joists, upon which a load may be spread.3. a place to store tools.a place to store tools.

 cradle dynamo

đynamô kiểu giàn đỡ

 cradle dynamo /điện/

đynamô kiểu giàn đỡ