TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bọc quanh

1.diềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách 2.sự chèn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bọc quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lát xung quanh 3.sự phát tuyến 4.sự san bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kéo thẳng plastic ~ sự phủ thành núi lửa bằng lava dẻo relief ~ sự biểu hiện địa hình bằng nét gạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự bọc quanh

lining

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lining

1.diềm, vách 2.sự chèn, sự bọc quanh, sự lát xung quanh 3.sự phát tuyến (trong trắc địa mỏ) 4.sự san bằng, sự kéo thẳng plastic ~ sự phủ thành núi lửa bằng lava dẻo relief ~ sự biểu hiện địa hình bằng nét gạch