Việt
1.diềm
vách 2.sự chèn
sự bọc quanh
sự lát xung quanh 3.sự phát tuyến 4.sự san bằng
sự kéo thẳng plastic ~ sự phủ thành núi lửa bằng lava dẻo relief ~ sự biểu hiện địa hình bằng nét gạch
Anh
lining
1.diềm, vách 2.sự chèn, sự bọc quanh, sự lát xung quanh 3.sự phát tuyến (trong trắc địa mỏ) 4.sự san bằng, sự kéo thẳng plastic ~ sự phủ thành núi lửa bằng lava dẻo relief ~ sự biểu hiện địa hình bằng nét gạch