Việt
kết cấu vỏ
phần vỏ
phương pháp xây dựng vỏ liền
Anh
shell construction
cowling
crust
shell structures
Đức
Schalenbauweise
Triebwerkverkleidimg
Motorverkleidung
Schalenbauweise /die/
kết cấu vỏ; phương pháp xây dựng vỏ liền;
cowling, crust
shell construction /xây dựng/
shell structures /xây dựng/
Schalenbauweise /f/XD/
[EN] shell construction
[VI] kết cấu vỏ
Triebwerkverkleidimg /f/VTHK/
[EN] cowling
[VI] kết cấu vỏ, phần vỏ
Motorverkleidung /f/VTHK/