TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay trượt

quay trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trượt bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quay trượt

 skid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quay trượt

schleudern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Steuerung des Einlasskanals erfolgt durch Walzen- oder Plattendrehschieber.

Điều khiển cửa hút được thực hiện bởi van con lăn quay trượt hay van đĩa quay trượt.

Drehschiebersteuerung (Bild 3)

Điều khiển bằng van quay trượt (Hình 3)

Der Drehschieber rotiert mit Kurbelwellendrehzahl.

Van quay trượt quay cùng tốc độ trục khuỷu.

18.10.15 Antriebsschlupf­Regelung (ASR)

18.10.15 Hệ thống chống quay trượt bánh xe (TCS)

Ein Rad dreht durch, das andere steht still.

Một bánh xe quay trượt, một bánh xe đứng yên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schleudern /vi/ÔTÔ/

[EN] skid

[VI] trượt bánh, quay trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skid /cơ khí & công trình/

quay trượt