Việt
quay trượt
trượt bánh
Anh
skid
Đức
schleudern
Die Steuerung des Einlasskanals erfolgt durch Walzen- oder Plattendrehschieber.
Điều khiển cửa hút được thực hiện bởi van con lăn quay trượt hay van đĩa quay trượt.
Drehschiebersteuerung (Bild 3)
Điều khiển bằng van quay trượt (Hình 3)
Der Drehschieber rotiert mit Kurbelwellendrehzahl.
Van quay trượt quay cùng tốc độ trục khuỷu.
18.10.15 AntriebsschlupfRegelung (ASR)
18.10.15 Hệ thống chống quay trượt bánh xe (TCS)
Ein Rad dreht durch, das andere steht still.
Một bánh xe quay trượt, một bánh xe đứng yên.
schleudern /vi/ÔTÔ/
[EN] skid
[VI] trượt bánh, quay trượt
skid /cơ khí & công trình/