TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay không

quay không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quay không

 skid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Abgasprüfung von CO bei Leerlaufdrehzahl und erhöhter Leerlaufdrehzahl

Kiểm tra khí thải CO của động cơ khi ở tốc độ quay không tải và khi tăng tốc độ quay không tải.

v Hohes Drehmoment ab Leerlaufdrehzahl.

Momen xoắn cao ngay từ tốc độ quay không tải

Maßnahme: Die Leerlaufdrehzahl wird angehoben.

Biện pháp: Tốc độ quay không tải được nâng lên.

Daraus entstehen ein unrunder Motorlauf und eine Erhöhung der Motoremission.

Từ đó, động cơ quay không đều (tròn) và lượng khí thải tăng lên.

v Strom bei Leerlaufdrehzahl des Motors z.B. 70 A

Dòng điện ở tốc độ quay không tải của động cơ, thí dụ 70 A

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skid /cơ khí & công trình/

quay không (bánh xe)