TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được mắc song song

được mắc song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được mắc song song

 connected in parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connected in parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel-connected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie muss zur ersten Batterie parallel geschaltet sein.

Ắc quy này phải được mắc song song với ắc quy thứ nhất.

Es dürfen nur Spannungsquellen mit gleicher Nennspannung parallel geschaltet werden.

Chỉ có những nguồn điện áp có cùng điện áp định mức mới được mắc song song.

Dazu wird der Span­ nungsmesser unter Beachtung der Polung parallel zur Spannungsquelle geschaltet.

Vôn kế phải được mắc song song với đoạn mạch cần đo và cần chú ý đến cực tính của que đo khi đo điện áp DC.

Bei Kaltstart oder geringem Ladungszustand der Starterbatterie kann zusätzlich über ein Hochlastrelais eine Parallelschaltung der Batterien vorgenommen werden, um die Startleistung zu erhöhen.

Trong trường hợp khởi động lạnh hay ắc quy khởi động yếu, các ắc quy còn có thể được mắc song song qua một rơle tải lớn để tăng công suất khởi động.

Die direkte Messung ist bei kleinen Widerständen sehr ungenau, da der parallel geschaltete Innenwiderstand des Messgerätes die Messung verfälscht.

Đối với các trị số điện trở nhỏ, đo trực tiếp thường rất thiếu chính xác vì điện trở ngõ vào của ôm kế được mắc song song gây ra sai số của phép đo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connected in parallel

được mắc song song

 parallel

được mắc song song

connected in parallel, parallel-connected /điện/

được mắc song song

 parallel /điện/

được mắc song song

 connected in parallel, parallel /điện lạnh/

được mắc song song

connected in parallel

được mắc song song

parallel

được mắc song song