TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường song song

đường song song

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vĩ tuyến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mắc song song

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
con đường song song

con đường song song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường song song

parallel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 line of parallelism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường song song

Parallellinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con đường song song

Parallelstraße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durch den Zahlenwert der Abszisse wird die Parallele zur Ordinate bis zum Schnittpunkt P mit dem Graphen konstruiert. Durch P legt man die Parallele zur Abszisse, die die Ordinate im gesuchten Funktionswert schneidet.

Từ hoành độ ta kẻ đường song song 1 với trục tung và cắt đường biểu diễn tại điểm P. Qua P kẻ đường song song 2 với trục hoành và cắt trục tung ở điểm tung độ cần tìm.

Messumformer für Temperatur mit Einheitssignalausgang und galvanischer Trennung (Parallele zur Diagonale).

Bộ biến đổi nhiệt độ với tín hiệu ở đầu ra và sự cách ly an toàn điện phân (đường song song với đường chéo).

Der Wert einer Größe wächst von der Dreiecksseite zum gegenüberliegenden Eckpunkt. Er wird mit Hilfe der Parallelen zur Dreiecksseite abgelesen.

Trị số của một đại lượng tăng từ một cạnh sang góc cạnh đối diện và được tính qua các đường song song với cạnh tam giác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parallel

vĩ tuyến, đường song song, sự mắc song song, tấm trượt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallellinie /die/

đường song song;

Parallelstraße /die/

con đường song song;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of parallelism, parallel /toán & tin/

đường song song

parallel

đường song song

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

parallel

đường song song