Việt
đường song song
vĩ tuyến
sự mắc song song
tấm trượt
con đường song song
Anh
parallel
line of parallelism
Đức
Parallellinie
Parallelstraße
Durch den Zahlenwert der Abszisse wird die Parallele zur Ordinate bis zum Schnittpunkt P mit dem Graphen konstruiert. Durch P legt man die Parallele zur Abszisse, die die Ordinate im gesuchten Funktionswert schneidet.
Từ hoành độ ta kẻ đường song song 1 với trục tung và cắt đường biểu diễn tại điểm P. Qua P kẻ đường song song 2 với trục hoành và cắt trục tung ở điểm tung độ cần tìm.
Messumformer für Temperatur mit Einheitssignalausgang und galvanischer Trennung (Parallele zur Diagonale).
Bộ biến đổi nhiệt độ với tín hiệu ở đầu ra và sự cách ly an toàn điện phân (đường song song với đường chéo).
Der Wert einer Größe wächst von der Dreiecksseite zum gegenüberliegenden Eckpunkt. Er wird mit Hilfe der Parallelen zur Dreiecksseite abgelesen.
Trị số của một đại lượng tăng từ một cạnh sang góc cạnh đối diện và được tính qua các đường song song với cạnh tam giác.
vĩ tuyến, đường song song, sự mắc song song, tấm trượt
Parallellinie /die/
đường song song;
Parallelstraße /die/
con đường song song;
line of parallelism, parallel /toán & tin/