parallelgeschaltet /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] parallel-connected (được)
[VI] (được) nối song song
parallelgeschaltet /adj/TH_BỊ, V_LÝ/
[EN] connected in parallel (được)
[VI] (được) nối song song, mắc song song
parallel schalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] connect in parallel
[VI] mắc song song, nối song song
nebengeschaltet /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] parallel-connected (được)
[VI] (được) nối song song, mắc song song, đấu song song