Việt
nối song song
mắc song song
đấu song song
Anh
parallel-connected
Đức
nebengeschaltet
Die Lampe E der Innenbeleuchtung wird über zwei parallel geschaltete Türkontaktschalter S1 und S2 geschaltet.
Đèn cabin E được điều khiển bởi tiếp điểm của các công tắc báo đóng cửa S1 và S2 đấu song song.
nebengeschaltet /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] parallel-connected (được)
[VI] (được) nối song song, mắc song song, đấu song song