TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 multiplicative

gấp bội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên hợp của một hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 multiplicative

 multiplicative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nucleonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjoint of a kernel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplicative /xây dựng/

gấp bội

 multiplicative /toán & tin/

nhóm nhân

 multiplicative, nucleonic /toán & tin;y học;y học/

thuộc nhân

adjoint of a kernel, multiple, multiplicative

liên hợp của một hạt nhân