Việt
gấp bội
nhóm nhân
thuộc nhân
liên hợp của một hạt nhân
Anh
multiplicative
nucleonic
adjoint of a kernel
multiple
multiplicative /xây dựng/
multiplicative /toán & tin/
multiplicative, nucleonic /toán & tin;y học;y học/
adjoint of a kernel, multiple, multiplicative