Việt
gấp bội
Anh
multiplicative
Đức
mehrfach
vermehren
- tt, trgt Bằng nhiều lần hơn: Ta có thể tăng gia sản xuất gấp bội (HCM).
multiplicative /xây dựng/
mehrfach (a); vermehren vt gấp bốn vierfach (a); số tờ.ng gấp bội Vierfacheis) n