TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gấp bội

gấp bội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

Anh

gấp bội

 multiplicative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gấp bội

mehrfach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

gấp bội

- tt, trgt Bằng nhiều lần hơn: Ta có thể tăng gia sản xuất gấp bội (HCM).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplicative /xây dựng/

gấp bội

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gấp bội

mehrfach (a); vermehren vt gấp bốn vierfach (a); số tờ.ng gấp bội Vierfacheis) n