TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa công

đa công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dồn kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đa công

multiple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiplex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đa công

vielfach nutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Lauffläche ist bei Hochleistungsreifen häufig aus zwei oder mehreren Gummimischungen zusammengesetzt, um optimales Handling und größtmögliche Traktion zu ermöglichen – Multi Compound Tread; MCT-Technologie (Bild 2).

Ở lốp xe hiệu suất cao, mặt lăn thường được kết hợp bằng hai hay nhiều hợp chất cao su để có thể làm việc tối ưu và có lực kéo tối đa – Công nghệ MCT (Multi Compound Tread) (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vielfach nutzen /vt/M_TÍNH/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, đa lộ, đa công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple

đa công

 multiple, multiplex

đa công

Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.