Vielpunkt- /pref/M_TÍNH/
[EN] multiplex
[VI] dồn kênh, đa lộ
mehrfach ausnützen /vt/V_THÔNG/
[EN] multiplex
[VI] dồn kênh, đa hợp
mehrfach nutzen /vt/M_TÍNH/
[EN] multiplex
[VI] dồn kênh, đa hợp
bündeln /vt/M_TÍNH/
[EN] multiplex
[VI] dồn kênh, đa hợp
vielfach nutzen /vt/M_TÍNH/
[EN] multiplex
[VI] dồn kênh, đa lộ, đa công
multiplexen /vt/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] multiplex
[VI] dồn kênh, truyền đa hợp, truyền đa công
multiplexieren /vt/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] multiplex
[VI] dồn kênh, hợp kênh, đa lộ, truyền đa hợp