TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dồn kênh

dồn kênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đa lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền đa hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền đa công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền đa cõng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dồn kênh

multiplex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 multiplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dồn kênh

Vielpunkt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrfach ausnützen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrfach nutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bündeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vielfach nutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiplexen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiplexieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Multiplexverfahren (Bild 1, Seite 673)

Phương pháp dồn kênh (Hình 1, trang 673)

Multiplexsysteme werden z.B. im hydroaktiven Fahrwerksystem angewendet.

Kỹ thuật dồn kênh được dùng thí dụ trong hệ thống điều chỉnh khung gầm khí nén-thủy lực chủ động.

Die einheitliche Festlegung der Datenübertragung ermöglicht im Unterschied zum Multiplexsystem die Verwendung der LIN-Bauteile von vielen System- und Fahrzeugherstellern, die Verwendung von einheitlichen Diagnosewerkzeugen, -software und die Vereinfachung der Fehlerdiagnose.

Quy định thống nhất cho việc truyền dữ liệu cho phép, khác với kỹ thuật dồn kênh, sử dụng các bộ phận giao tiếp LIN của các hãng sản xuất xe và hệ thống khác nhau, dùng các dụng cụ và phần mềm chẩn đoán thống nhất, cũng như làm đơn giản hóa việc chẩn đoán lỗi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiplex

dồn kênh, truyền đa cõng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vielpunkt- /pref/M_TÍNH/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, đa lộ

mehrfach ausnützen /vt/V_THÔNG/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, đa hợp

mehrfach nutzen /vt/M_TÍNH/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, đa hợp

bündeln /vt/M_TÍNH/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, đa hợp

vielfach nutzen /vt/M_TÍNH/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, đa lộ, đa công

multiplexen /vt/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, truyền đa hợp, truyền đa công

multiplexieren /vt/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, hợp kênh, đa lộ, truyền đa hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplex /toán & tin/

dồn kênh