TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực bội

cực bội

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
. cực bội

. cực bội

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cực bội

multiple order pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

multipole

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

multiple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multi-order pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple order pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multi-order pole

 
Từ điển toán học Anh-Việt
. cực bội

multiplynhân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tăng lên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tăng thêm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mở rộng multipole

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

cực bội

mehrpolig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cực bội

multipolaire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

multi-order pole

cực bội

multiple order pole

cực bội

multiplynhân,tăng lên,tăng thêm,mở rộng multipole

. cực bội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple order pole /toán & tin/

cực bội

multiple /toán & tin/

cực bội

 multi-order pole, multiple, multiple order pole

cực bội

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

multipole

[DE] mehrpolig

[VI] (vật lí) cực bội

[FR] multipolaire