Việt
cực bội
. cực bội
Anh
multiple order pole
multipole
multiple
multi-order pole
multiplynhân
tăng lên
tăng thêm
mở rộng multipole
Đức
mehrpolig
Pháp
multipolaire
multiplynhân,tăng lên,tăng thêm,mở rộng multipole
multiple order pole /toán & tin/
multiple /toán & tin/
multi-order pole, multiple, multiple order pole
[DE] mehrpolig
[VI] (vật lí) cực bội
[FR] multipolaire