Việt
cực bội
Anh
multipole
Đức
mehrpolig
Pháp
multipolaire
Machine multipolaire
Máy có nhiều cực.
Cellule multipolaire
Tế bào thần kinh nhiều cực.
multipolaire [myltipoleR] adj. 1. ĐIỆN [Có] nhiều cực, đa cực. Machine multipolaire: Máy có nhiều cực. 2. SINH Cellule multipolaire: Tế bào thần kinh nhiều cực.
[DE] mehrpolig
[VI] (vật lí) cực bội
[FR] multipolaire