TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

multipolaire

cực bội

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

multipolaire

multipole

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

multipolaire

mehrpolig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

multipolaire

multipolaire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Machine multipolaire

Máy có nhiều cực.

Cellule multipolaire

Tế bào thần kinh nhiều cực.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

multipolaire

multipolaire [myltipoleR] adj. 1. ĐIỆN [Có] nhiều cực, đa cực. Machine multipolaire: Máy có nhiều cực. 2. SINH Cellule multipolaire: Tế bào thần kinh nhiều cực.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

multipole

[DE] mehrpolig

[VI] (vật lí) cực bội

[FR] multipolaire