TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrmalig

nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mehrmalig

mehrmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies geschieht in Tauchbädern, wo das Trägermaterial ein- oder mehrmalig hindurchgezogen und anschließend getrocknet wird.

Điều này xảy ra trong bồn nhúng, nơi băng nền được kéo qua một hay nhiều lần và sau đó được sấy khô.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Modelltraube wird mehrmalig in einen Keramikbrei getaucht, mit Keramikpulver bestreut und danach getrocknet.

Chùm mẫu được nhúng nhiều lần trong dung dịch gốm sứ sệt, rồi rắc bột gốm sứ và sau đó để khô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrmalig /(Adj.)/

nhiều lần;