Việt
nhiều lần
Đức
mehrmalig
Dies geschieht in Tauchbädern, wo das Trägermaterial ein- oder mehrmalig hindurchgezogen und anschließend getrocknet wird.
Điều này xảy ra trong bồn nhúng, nơi băng nền được kéo qua một hay nhiều lần và sau đó được sấy khô.
Die Modelltraube wird mehrmalig in einen Keramikbrei getaucht, mit Keramikpulver bestreut und danach getrocknet.
Chùm mẫu được nhúng nhiều lần trong dung dịch gốm sứ sệt, rồi rắc bột gốm sứ và sau đó để khô.
mehrmalig /(Adj.)/
nhiều lần;