TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestens

tô't nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng nhiệt nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bestens

bestens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beides Eigenschaften,welche Gusswerkstoffe bestens erfüllen.

Các vật liệu đúc đáp ứng tốt nhất cả hai tính chất này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Konferenz ist bestens vorbereitet

hội nghị đã được chuẩn bị một cách hoàn hảo.

wir danken Ihnen bestens

chúng tôi cảm ơn Ngài rắt nhiều', er lässt bestens grüßen: ông ấy gửi lời chào nồng nhiệt nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestens /(Adv.)/

tô' t nhất; xuất sắc; hoàn hảo (ausgezeichnet, hervorragend);

die Konferenz ist bestens vorbereitet : hội nghị đã được chuẩn bị một cách hoàn hảo.

bestens /(Adv.)/

nhiều lần; nồng nhiệt nhất (vielmals, herzlichst);

wir danken Ihnen bestens : chúng tôi cảm ơn Ngài rắt nhiều' , er lässt bestens grüßen: ông ấy gửi lời chào nồng nhiệt nhất.