TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều bản

nhiều bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều lưỡi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều lá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiều bản

 multiplate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiblade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiều bản

mehrfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrschneidig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die meisten Steuerungen haben einen modularen Aufbau (Bild 4), wobei die einzelnen Baugruppen durch eine gemeinsame Datenleitung (Bus) verbunden sind.

Phần lớn các điều khiển có cấu tạo môđun (Hình 4), gồm nhiều bản mạch điện tách rời nối với nhau qua một đường truyền dữ liệu chung gọi là bus.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Zelle besteht aus den positiven und negativen Bleiplatten.

Mỗi tế bào gồm có nhiều bản cực chì dương và âm xếp xen kẽ nhau.

Deshalb sind die Zellen mit möglichst vielen dünnen Elektrodenplatten bestückt.

Vì thế các tế bào ắc quy cần được cấu tạo bởi rất nhiều bản điện cực thật mỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Bericht in mehrfacher Ausfertigung

copy nhiều bản của một bản báo cáo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrschneidig /adj/CT_MÁY/

[EN] multiblade

[VI] nhiều dao, nhiều lưỡi, nhiều lá, nhiều cánh, nhiều bản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrfach /(Adj.)/

nhiều lần; nhiều bản (giống nhau);

copy nhiều bản của một bản báo cáo. : einen Bericht in mehrfacher Ausfertigung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplate

nhiều bản