Việt
nhiều lưỡi
nhiều dao
nhiều lá
nhiều cánh
nhiều bản
Anh
multiblade
Đức
mehrschneidig
Mit unterschiedlichen einund mehrschneidigen Senkwerkzeugen werden vorgefertigte Bohrungen weiterbearbeitet (Bild 1).
Các lỗ đã khoan trước được gia công tiếp tục với các dụng cụ lã có một và nhiều lưỡi cắt khác au (Hình 1).
Die Spanabnahme erfolgt vorrangigmit mehrschneidigen Werkzeugen, wobei eine kreisförmige Schnittbewegung mit einer geradlinigen Vorschubbewegung zusammenwirkt.
Phoi được ưu tiên tách với dụng cụ cắt nhiều lưỡi, trong đó một chuyển động cắt tròn cùng tác động với một chuyển động dẫn tiến thẳng.
Dabei werden mit mehrschneidigen rotierenden Werkzeugen ebene und gekrümmte Flächen hergestellt.
Khi phay, các bề mặt phẳng và cong được hình thành nhờ dụng cụ nhiều lưỡi cắt quay tròn.
Fühlerlehre (Bild 1). Sie besitzt mehrere Stahl zungen, die in ihrer Dicke von z.B. 0,05 mm bis 1 mm ansteigen.
Cữ đo khe (calip lá) (Hình 1) gồm nhiều lưỡi thép, những lưỡi này có độ dày tăng từ 0,05 mm đến 1 mm.
Das Sägeblatt besteht aus vielen hintereinanderliegenden meißelartigen Schneiden, die nacheinander zum Eingriff kommen und kleine Späne abtrennen.
Lưỡi cưa gồm nhiều lưỡi cắt tương tự lưỡi đục nằm liền nhau, từng lưỡi cắt nối tiếp nhau và tách rời những phoi nhỏ ra.
mehrschneidig /adj/CT_MÁY/
[EN] multiblade
[VI] nhiều dao, nhiều lưỡi, nhiều lá, nhiều cánh, nhiều bản