Việt
lặp lại
lại xảy ra
tái đi tài lại
nhiều lần
Đức
wiederholt
trotz wiederholter Aufforderungen zahlte er nicht
mặc dù đã nhắc nhở nhiều lần nhưng anh ta vẫn không thanh toán.
wiederholt /(Adj.)/
lặp lại; lại xảy ra; tái đi tài lại; nhiều lần (mehrfach, mehrmalig);
mặc dù đã nhắc nhở nhiều lần nhưng anh ta vẫn không thanh toán. : trotz wiederholter Aufforderungen zahlte er nicht