TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái đi tài lại

lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái đi tài lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tái đi tài lại

wiederholt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trotz wiederholter Aufforderungen zahlte er nicht

mặc dù đã nhắc nhở nhiều lần nhưng anh ta vẫn không thanh toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederholt /(Adj.)/

lặp lại; lại xảy ra; tái đi tài lại; nhiều lần (mehrfach, mehrmalig);

mặc dù đã nhắc nhở nhiều lần nhưng anh ta vẫn không thanh toán. : trotz wiederholter Aufforderungen zahlte er nicht