TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichförmig

đồng tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gleichförmig

homogeneous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gleichförmig

gleichförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei beschreibt der Schwerpunkt des gleichförmig rotierenden Kolbens eine Kreisbahn.

Trọng tâm của piston chuyển động đều trên một quỹ đạo tròn.

Gleichlaufgelenke (homokinetische Gelenke) übertragen auch bei größeren Beugungswinkeln die Drehbewegung gleichförmig.

Khớp đồng tốc (khớp homokinetic) truyền chuyển động quay với tốc độ đều ngay cả khi góc lệch lớn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gleichförmig geradlinige Bewegung

Sự chuyển động đồng đều tuyến tính

Der Winkel α, bei dem der Körper gleichförmig gleitet, dem Gleitreibungswinkel ϱ.

Góc α, làm vật thể trượt đều, tương đương với góc ma sát trượt ϱ.

Gleitreibungszahl (bestimmt die Kraft, die erforderlich ist, um einen Körper gleichförmig zu bewegen)

Hệ số ma sát trượt (xác định lực cần thiết để di chuyển đều một vật thể)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichförmig /(Adj.)/

đều đặn; đồng đều; đơn điệu; không thay đổi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichförmig /adj/L_KIM/

[EN] homogeneous

[VI] đồng tính, đồng nhất