Việt
đồng tính
đồng nhất
đều đặn
đồng đều
đơn điệu
không thay đổi
Anh
homogeneous
Đức
gleichförmig
Dabei beschreibt der Schwerpunkt des gleichförmig rotierenden Kolbens eine Kreisbahn.
Trọng tâm của piston chuyển động đều trên một quỹ đạo tròn.
Gleichlaufgelenke (homokinetische Gelenke) übertragen auch bei größeren Beugungswinkeln die Drehbewegung gleichförmig.
Khớp đồng tốc (khớp homokinetic) truyền chuyển động quay với tốc độ đều ngay cả khi góc lệch lớn.
Gleichförmig geradlinige Bewegung
Sự chuyển động đồng đều tuyến tính
Der Winkel α, bei dem der Körper gleichförmig gleitet, dem Gleitreibungswinkel ϱ.
Góc α, làm vật thể trượt đều, tương đương với góc ma sát trượt ϱ.
Gleitreibungszahl (bestimmt die Kraft, die erforderlich ist, um einen Körper gleichförmig zu bewegen)
Hệ số ma sát trượt (xác định lực cần thiết để di chuyển đều một vật thể)
gleichförmig /(Adj.)/
đều đặn; đồng đều; đơn điệu; không thay đổi;
gleichförmig /adj/L_KIM/
[EN] homogeneous
[VI] đồng tính, đồng nhất