Việt
không ngửng
không gián đoạn
không đút quãng
liên tục
liôn tiếp
đều đặn
trôi chảy
đắc lực
cô gắng
cần cù
chăm chỉ
cần mẫn.
Đức
störungslos
störungslos /a/
không ngửng, không gián đoạn, không đút quãng, liên tục, liôn tiếp, đều đặn, trôi chảy, đắc lực, cô gắng, cần cù, chăm chỉ, cần mẫn.