TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần mẫn

cần mẫn

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần cù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siêng năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tinh thần trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu lao động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗ lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần cù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thưòng lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siồng năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố gắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớt sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận bịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận rộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f= ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vồn vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay săn sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siêng năng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ lưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mẫn cán

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cần mẫn

diligence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diligent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cần mẫn

pflichteifrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arbeitsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dienstwillig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bienen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaffig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fleiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fürsorglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geflossen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fleißig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pfleglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strebsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestrebsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emsigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strebsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschäftig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besorgtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beeiferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fürsorglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsorglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betriebsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beflissenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beflissentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sorgfalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mẫn cán

eifernd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Fleiß

chuyên cần, chăm chỉ, siêng năng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den ganzen Tag fest gearbeitet

nó đã làm việc cần mẫn suốt ngày

du musst fest essen

em phải ăn nhiều vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arbeitsam /a/

cần cù, cần mẫn, yêu lao động.

Arbeitsamkeit /f =/

tính] cần cù, cần mẫn, yêu lao động.

Fleiß /m -es/

sự] cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siêng năng; [lòng, sự] sốt sắng, nhiệt tình, cần cù, cô gắng, nỗ lực; mit Fleiß chuyên cần, chăm chỉ, siêng năng;

Fürsorglichkeit /f =/

sự] ân cần, chu đáo, cần mẫn, siêng năng, chăm chỉ.

geflossen /a/

cổ gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần.

fleißig /I a/

cần mẫn, chăm chí, chuyên cần, siêng năng, cô gắng, nỗ lực; II adv [một cách] chăm chỉ, chuyên cần, siêng nàng,

pflichteifrig /a/

cần mẫn, tận tâm, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.

pfleglich /I a chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận; II adv/

1. [một cách] chịu khó, cần mẫn, chăm chí, siêng năng, cẩn thận; 2. như thưòng lệ.

Strebsamkeit /í =/

í = sự, tính] cần mẫn, chuyên cần, chăm chỉ, có gắng, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.

bestrebsam /a/

cô gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo.

emsig /a/

cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siồng năng, cố gắng, cần cù, mẫn tiệp.

Emsigkeit /f =/

sự, tính] cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siêng năng, cần cù, mẫn tiệp, cố gắng.

strebsam /a/

sớt sắng, nhiệt tình, cần mẫn, chuyên cần, chăm chỉ, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.

geschäftig /a/

tích cực, hăng hái, hoạt đông, cần cù, cần mẫn, yêu lao động, bận bịu, bận rộn; - sein cặm cụi, hì hục, bận rộn, bận bịu, hổi hả, tất tả, lăng xăng.

Besorgtheit

f= [sự] ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, lo lắng, băn khoăn.

Beeiferung /í =, -en/

í sự, lòng] sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; 2. [sự, tính] cần mẫn, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.

fürsorglich /a/

ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.

vorsorglich /a/

1. lo xa, phòng xa, thận trọng; 2. ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.

betriebsam /a/

tích cực, hăng hái, hoạt động, cô gắng, nỗ lực, cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siêng năng.

Beflissenheit /f =/

sự, độ, müc] cổ gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo; 2. chủ tâm, cố ý, có tâm, cố tình, dụng tâm, dụng ý.

beflissentlich /a/

1. cô gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo ; 2. chủ tâm, có ý, cố tâm, cô tình, dụng tâm, dụng ý.

Sorgfalt /í =/

1. [tính, sự] cẩn thận, chu đáo, kĩ lưõng, kĩ càng, cặn kẽ, chính xác, đúng đắn, tận tâm; 2. [tính] ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, siêng năng, cẩn thận.

eifernd /a/

hăng hái, sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, đắc lực, nhiệt tâm, mẫn cán, cần mẫn, chuyên cần.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diligence

Siêng năng, cần mẫn, cần cù

diligent

Siêng năng, cần mẫn, cần cù

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dienstwillig /(Adj.)/

cần mẫn; sẵn sàng phục vụ;

bienen /-flei.ßig (Adj.)/

cần cù; cần mẫn; chăm chỉ;

pflichteifrig /(Adj.)/

cần mẫn; tận tâm; đầy tinh thần trách nhiệm;

schaffig /(Adj.) (südd., Schweiz, mundartl.)/

chăm chỉ; cần cù; cần mẫn; siêng năng (fleißig, arbeitsam);

fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/

(auch: feste) (ugs ) chăm chỉ; cần mẫn; nhanh nhẹn; khéo léo (tüchtig, ordentlich, kräftig);

nó đã làm việc cần mẫn suốt ngày : er hat den ganzen Tag fest gearbeitet em phải ăn nhiều vào. : du musst fest essen

emsig /[’emzig] (Adj.)/

cần mẫn; chăm chỉ; chuyên cần; mẫn cán; siêng năng (rastlos, unablässig tätig);

arbeitsam /(Adj.) (geh., veraltend)/

cần cù; cần mẫn; yêu lao động; chăm chỉ; siêng năng (fleißig);

Từ điển tiếng việt

cần mẫn

- t. Siêng năng và lanh lợi. Người giúp việc cần mẫn. Làm ăn cần mẫn.