TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cố kết

Cố kết

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự kết dính

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

rắn kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoá cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dính chặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đứng vững

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạch lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chặt chẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cố kết

Cohesion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

coherence

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Consolidation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linked

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cohere

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oronize

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cố kết

Kohäsion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Zusammenhalt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kohärenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cố kết

Consolidation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohärenz /f = (vật lí)/

sự, lực] liên két, ghép, liên lạc, cố kết, nối, ăn khóp; [tính] két hợp, nhắt quán.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coherence

Cố kết, dính chặt, đứng vững, mạch lạc, chặt chẽ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oronize

cố kết, rắn kết, hoá cứng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cohesion

Sự kết dính, cố kết

Trong đất: Khi ép các hạt đất dính vào nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cohere

dính kết, cố kết

Từ điển toán học Anh-Việt

linked

cố kết, liên kết

Từ điển Tầm Nguyên

Cố Kết

Cố: bền chặt, kết: thắt buộc lại với nhau. Xin cho cố kết thông gia. Lục Vân Tiên

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zusammenhalt

[EN] cohesion, coherence

[VI] cố kết

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kohäsion

[EN] cohesion

[VI] Cố kết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesion

cố kết

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kohäsion

[EN] Cohesion

[VI] Cố kết

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cố kết

[EN] Consolidation

[VI] Cố kết [sự]

[FR] Consolidation

[VI] Sự lún từ từ của đất dính dưới tải trọng của kết cấu. Đó là quá trình nước lỗ rỗng dưới áp lực mới của tải trọng ( lớn hơn áp lực tiền cố kết ) thoát ra, làm cho các loại đất cố kết lớn.