Việt
Cố kết
liên kết
dính kết
Sự kết dính
rắn kết
hoá cứng
dính chặt
đứng vững
mạch lạc
chặt chẽ
liên két
ghép
liên lạc
nối
ăn khóp
Anh
Cohesion
coherence
Consolidation
adhesion
linked
cohere
oronize
Đức
Kohäsion
Zusammenhalt
Kohärenz
Pháp
Kohärenz /f = (vật lí)/
sự, lực] liên két, ghép, liên lạc, cố kết, nối, ăn khóp; [tính] két hợp, nhắt quán.
Cố kết, dính chặt, đứng vững, mạch lạc, chặt chẽ
cố kết, rắn kết, hoá cứng
cohesion
Sự kết dính, cố kết
Trong đất: Khi ép các hạt đất dính vào nhau.
dính kết, cố kết
cố kết, liên kết
Cố Kết
Cố: bền chặt, kết: thắt buộc lại với nhau. Xin cho cố kết thông gia. Lục Vân Tiên
[EN] cohesion, coherence
[VI] cố kết
[EN] cohesion
[VI] Cố kết
cố kết
[EN] Cohesion
[EN] Consolidation
[VI] Cố kết [sự]
[FR] Consolidation
[VI] Sự lún từ từ của đất dính dưới tải trọng của kết cấu. Đó là quá trình nước lỗ rỗng dưới áp lực mới của tải trọng ( lớn hơn áp lực tiền cố kết ) thoát ra, làm cho các loại đất cố kết lớn.