Việt
cố kết
s
vũng chắc
vững chãi
chắc chắn
vững vàng
vững bền
mói liên hệ chặt chẽ
nhất trí
thóng nhất
doàn kết
cổ kết.
Anh
cohesion
coherence
module strength
Đức
Zusammenhalt
Bindigkeit
Kohäsion
Pháp
cohésion
Bindigkeit,Kohäsion,Zusammenhalt /IT-TECH/
[DE] Bindigkeit; Kohäsion; Zusammenhalt
[EN] cohesion; module strength
[FR] cohésion
Zusammenhalt /m -(e/
1. [sự, tính, độ, súc] vũng chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, vững bền, mói liên hệ chặt chẽ; (vật 10 [sự, lực] cô két; [sự] nói, ăn khđp; 2. [tính, sự] nhất trí, thóng nhất, doàn kết, cổ kết.
[EN] cohesion, coherence
[VI] cố kết