Việt
s
vũng chắc
vững chãi
chắc chắn
vững vàng
vững bền
mói liên hệ chặt chẽ
nhất trí
thóng nhất
doàn kết
cổ kết.
Đức
Zusammenhalt
Zusammenhalt /m -(e/
1. [sự, tính, độ, súc] vũng chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, vững bền, mói liên hệ chặt chẽ; (vật 10 [sự, lực] cô két; [sự] nói, ăn khđp; 2. [tính, sự] nhất trí, thóng nhất, doàn kết, cổ kết.