Việt
sự kết dính
sự gắn kết
cố kết
sự mài mòn
sự kết tụ
ãn khớp
sự hàn vẩy
sự ãn khớp
sư liẽti kết
độ nhớt
sự kết cứng
sự dính bám
sự cố kết
Anh
adhesion
cementation
cohesion
coalescence
coherence
bond
fretting
cohesion sự
agglutination
Đức
Bindung
Haltekraft
Bodenstabilisierung
Haltekraft /f/XD/
[EN] cohesion
[VI] sự cố kết, sự kết dính
Bodenstabilisierung /f/XD/
[EN] cementation
[VI] sự kết dính, sự gắn kết
sự dính bám, sự kết dính
sự kết dính, sự kết cứng
sự kết tụ, sự kết dính
ãn khớp; sự hàn vẩy; sự kết dính
sự ãn khớp; sự gắn kết; sự kết dính; sư liẽti kết; độ nhớt
sự kết dính; sự mài mòn
Sự kết dính, cố kết
Trong đất: Khi ép các hạt đất dính vào nhau.
[EN] bond
[VI] Sự kết dính
cementation, coalescence, coherence, cohesion
sự gắn kết, sự kết dính