Việt
sự cố kết
sự kết dính
Anh
cohesion
holding load
Đức
Haltekraft
Pháp
effort au frein
Haltekraft /FISCHERIES/
[DE] Haltekraft
[EN] holding load
[FR] effort au frein
Haltekraft /f/XD/
[EN] cohesion
[VI] sự cố kết, sự kết dính