Kohäsion /f/XD, L_KIM, V_LÝ/
[EN] cohesion
[VI] sự cố kết
Haltekraft /f/XD/
[EN] cohesion
[VI] sự cố kết, sự kết dính
Bindigkeit /f/XD/
[EN] cohesion
[VI] sự cố kết, sự dính kết
Bindigkeit /f/THAN/
[EN] cohesion, cohesion strength
[VI] sự cố kết, sự dính kết, lực cố kết, cường độ dính kết