TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht lösbar

thường trực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không xoá đi được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vĩnh cửu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht lösbar

permanent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nicht lösbar

nicht lösbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem sind beide Verbindungen nicht lösbar.

Hơn nữa, cả hai loại kết nối này đều không tháo ra được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht lösbar /adj/CT_MÁY/

[EN] permanent

[VI] thường trực, không xoá đi được, cố định, vĩnh cửu