TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệnh con

lệnh con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệnh phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lệnh con

 subcommand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subcommand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Befehlsgeber: Mensch. Energiegeber: Mensch

Phát lệnh: Con người. Cung cấp năng lượng: Con người

Befehlsgeber: Mensch. Energiegeber: Maschine

Phát lệnh: Con người. Cung cấp năng lượng: Máy móc

Befehlsgeber: Mensch/ Steuerung. Energiegeber: Maschine

Phát lệnh: Con người/ Hệ điều khiển. Cung cấp năng lượng: Máy móc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subcommand /toán & tin/

lệnh con, lệnh phụ

subcommand

lệnh con, lệnh phụ