bekommen 1 /vt/
nhận, lĩnh, tiếp nhận, được; das Buch ist zu - có thể mua cuốn này được; sie bekam ein Kind cô ấỵ sinh một cháu bé; eine Krankheit - nhiễm bệnh, [bi] ốm; etw geschenkt bekommen 1 nhận cái gì làm tặng phẩm; etw in Besitz bekommen 1 có, có được, kiếm được, tìm được, tiếp thu, tiếp thụ, thu nhận.
Soldat /m -en, -en/
1. [người] lính, binh nhì. chiến sĩ; gemeiner - lính thường, chiến sĩ, lính trơn; gedienter - quân binh; zu den - en eingezogen werden bị gọi ra nhập ngũ, bị gọi nhập ngũ, bị động viên; 2. (cò) quân tốt.
kriegen I /vt/
nhận, lĩnh, tiếp nhận, thu được, lấy được; Húnger kriegen I đói, thấy đói; eine Krankheit kriegen I mắc bệnh, bị ốm; Kinder kriegen I sinh con, đẻ con, ỏ cQ;
Weggehenkriegen /vt/
1. loại trừ, khử... bỏ, tẩy... bỏ, tẩy, khử; 2. làm xao lãng, làm lãng quên, làm... lãng đi, đánh lạc; 3. nhận, lĩnh, tiép nhận, nhận được; 4. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò, dò hỏi, dò xét, dò la.
soldatisch /I a/
thuộc] binh lính, lính, chiến sĩ; II adv theo kiểu con nhà lính.