Việt
lĩnh
lấy
rút ra từ ngân hàng
Đức
beheben
ich behob 800 Euro
tôi rút ra 800 Euro từ ngân hàng.
beheben /(st V.; hat)/
(ôsterr ) lĩnh; lấy; rút ra từ ngân hàng (abheben);
tôi rút ra 800 Euro từ ngân hàng. : ich behob 800 Euro