TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lãnh

Lãnh

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lĩnh

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lãnh

wegstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Schlag wegste cken

lãnh một cú đắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegstecken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chịu đựng; nhận; lãnh;

lãnh một cú đắm. : einen Schlag wegste cken

Từ điển tiếng việt

lãnh

- 1 dt., đphg Lĩnh1: quần lãnh.< br> - 2 Nh. Lĩnh2: lãnh canh lãnh lương lãnh tiền.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lãnh

lãnh chúa, lãnh cung, lãnh đạm, lãnh giáo, lãnh hội, lãnh lương, lãnh nợ, lãnh thổ, lãnh thưởng, lãnh vực, bản lãnh, bảo lãnh, cương lãnh, hàng lãnh, phát lãnh, quầ n lãnh; chức quan lãnh binh, lãnh sự; đứng đầu, lãnh đạo, lãnh tụ, thống lãnh, thủ lãnh.

Lĩnh,Lãnh

lĩnh giáo, lĩnh hội, lĩnh lương, lĩnh nợ, lĩnh ý, lĩnh thưởng, lĩnh vực, liều lĩnh, quần lĩnh.