Soldat /m -en, -en/
1. [người] lính, binh nhì. chiến sĩ; gemeiner - lính thường, chiến sĩ, lính trơn; gedienter - quân binh; zu den - en eingezogen werden bị gọi ra nhập ngũ, bị gọi nhập ngũ, bị động viên; 2. (cò) quân tốt.
soldatisch /I a/
thuộc] binh lính, lính, chiến sĩ; II adv theo kiểu con nhà lính.