TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

u linh

u linh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên sứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quỉ thần 2. Thánh Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Linh.<BR>bad ~ Ác thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần dữ<BR>evil ~ Ma quỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác quỉ<BR>good ~ Thần lành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần thiện<BR>pure ~ Tinh thần thuần túy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

th

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

u linh

invisible spirits

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

spirit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

spirit

1. Linh, thần, tinh thần, tâm linh, u linh, thể tinh thần, thần linh, thần thể, thiên sứ, quỉ thần 2. (the Spirit) Thánh Thần, Thánh Linh.< BR> bad ~ Ác thần, thần dữ< BR> evil ~ Ma quỉ, ác quỉ< BR> good ~ Thần lành, thần thiện< BR> pure ~ Tinh thần thuần túy, th

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

u linh

invisible spirits

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

u linh

X. u hon.