TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mandate

tờ uỷ nhiệm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

A customer's order or instruction to a bank: tờ uỷ nhiệm

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

lệnh

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

1. Thiên mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh chức ban lệnh 2. Ủy nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ủy thác.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mandate

mandate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

mandate

giới lệnh, mệnh lệnh, huấn lộnh. [L] a/ lệnh (Thí dụ : người phát hành chi phiếu ra lệnh cho ngân hàng), b/ (Tclan) sự ùy quyên, úy nhiệm, c/ (Mỹ) huấn lệnh tư pháp. [TC] mandate form - danh sách chữ ký có tham quyến.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mandate

1. Thiên mệnh, mệnh lệnh, huấn lệnh, thánh chức ban lệnh 2. Ủy nhiệm, ủy thác.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Mandate

(n) A customer' s order or instruction to a bank: tờ uỷ nhiệm, lệnh

Từ điển kế toán Anh-Việt

Mandate

tờ uỷ nhiệm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

mandate

A command.