Gebot /n -(e)s,/
1. lệnh, mệnh lệnh, yêu sách, yêu cầu, đòi hỏi; oberstes Gebot đòi hỏi cao nhất; j-m zu Gebot (e) stehen nằm dưdi quyền sủ dụng của ai; j-m dm zu Gebot en stehen sẵn sàng cho ai sủ dụng; 2. (tôn) gidi luật; 3. (thương mại) tổng số tiền đề nghị; ein höheres Gebot tun lên giá, tăng giá.