Việt
kẻ dòng
kẻ hàng
kẻ đướng
kẻ.
quy tắc
luật lệ
thước láng
thước tỷ lệ
kẻ
Anh
rule
Đức
linieren
quy tắc, luật lệ, thước láng (dụng cụ làm khuôn), thước tỷ lệ, kẻ, kẻ dòng, kẻ hàng
linieren /vt/
kẻ dòng, kẻ hàng, kẻ đướng, kẻ.