TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ dòng

kẻ dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kẻ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kẻ đướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luật lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước láng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước tỷ lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kẻ dòng

rule

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kẻ dòng

linieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rule

quy tắc, luật lệ, thước láng (dụng cụ làm khuôn), thước tỷ lệ, kẻ, kẻ dòng, kẻ hàng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linieren /vt/

kẻ dòng, kẻ hàng, kẻ đướng, kẻ.