Việt
kẻ hàng
kẻ dòng
kẻ đòng
kẻ đướng
kẻ.
quy tắc
luật lệ
thước láng
thước tỷ lệ
kẻ
Anh
rule
Đức
liniieren
linieren
quy tắc, luật lệ, thước láng (dụng cụ làm khuôn), thước tỷ lệ, kẻ, kẻ dòng, kẻ hàng
linieren /vt/
kẻ dòng, kẻ hàng, kẻ đướng, kẻ.
liniieren /[lini'i:ran] (sw. V.; hat)/
kẻ đòng; kẻ hàng;