TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ordnungkommen

lại ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại đâu vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉnh đôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉnh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sống nề nếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sống bình yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sông thường nhật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự duy trì trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lề thói xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trật tự trị an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân loại theo thứ tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội hình’ ló bộ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ordnungkommen

Ordnungkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Ordnung sein (ugs.)

thành ngữ này có ba nghĩa: (a) tốt, ổn thỏa

(b) cảm thấy khỏe mạnh, sức khỏe tốt

(c) người tin được, người có thể tin cậy

in schönster/bester Ordnung (ugs.)

trong tình trạng tốt nhất, như mong muôn

in Ordnung gehen (ugs.)

sẽ đựợc thu xếp ổn t hỏa, sẽ được hoàn thành như giao hẹn

etw. ganz in [der] Ordnung finden (ugs.)

nhận thấy việc gì hoàn toàn ổn thỏa

in Ordnung! (ugs.)

đồng ý!

jmdn. zur Ordnung rufen

nhắc nhở ai giữ kỷ luật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordnungkommen /(ugs.)/

lại ổn thỏa; lại đâu vào đó;

in Ordnung sein (ugs.) : thành ngữ này có ba nghĩa: (a) tốt, ổn thỏa (b) cảm thấy khỏe mạnh, sức khỏe tốt : (c) người tin được, người có thể tin cậy : in schönster/bester Ordnung (ugs.) : trong tình trạng tốt nhất, như mong muôn in Ordnung gehen (ugs.) : sẽ đựợc thu xếp ổn t hỏa, sẽ được hoàn thành như giao hẹn etw. ganz in [der] Ordnung finden (ugs.) : nhận thấy việc gì hoàn toàn ổn thỏa in Ordnung! (ugs.) : đồng ý!

Ordnungkommen /(ugs.)/

(o PI ) (selten) sự chấn chỉnh; sự chỉnh đôn; sự chỉnh lý; sự điều chỉnh; sự xếp đặt;

Ordnungkommen /(ugs.)/

(o Pl ) cuộc sống nề nếp; cuộc sống bình yên; cuộc sông thường nhật;

Ordnungkommen /(ugs.)/

(o Pl ) sự duy trì trật tự; sự giữ kỷ luật;

jmdn. zur Ordnung rufen : nhắc nhở ai giữ kỷ luật.

Ordnungkommen /(ugs.)/

(o Pl ) chế độ; thể chế;

Ordnungkommen /(ugs.)/

lề thói xã hội; trật tự trị an;

Ordnungkommen /(ugs.)/

qui định; điều lệ; luật lệ;

Ordnungkommen /(ugs.)/

(ó Pl ) thứ tự; sự phân loại theo thứ tự;

Ordnungkommen /(ugs.)/

đội hình’ ló (Biol ) bộ 1;

Ordnungkommen /(ugs.)/

(o P1 ) (Math ) bậc 1;

Ordnungkommen /(ugs.)/

(o Pl ) thứ bậc; cấp bậc;