Việt
sự duy trì trật tự
sự giữ kỷ luật
Đức
Ordnungkommen
jmdn. zur Ordnung rufen
nhắc nhở ai giữ kỷ luật.
Ordnungkommen /(ugs.)/
(o Pl ) sự duy trì trật tự; sự giữ kỷ luật;
nhắc nhở ai giữ kỷ luật. : jmdn. zur Ordnung rufen