Ordnungkommen /(ugs.)/
lại ổn thỏa;
lại đâu vào đó;
thành ngữ này có ba nghĩa: (a) tốt, ổn thỏa : in Ordnung sein (ugs.) : (b) cảm thấy khỏe mạnh, sức khỏe tốt : (c) người tin được, người có thể tin cậy trong tình trạng tốt nhất, như mong muôn : in schönster/bester Ordnung (ugs.) sẽ đựợc thu xếp ổn t hỏa, sẽ được hoàn thành như giao hẹn : in Ordnung gehen (ugs.) nhận thấy việc gì hoàn toàn ổn thỏa : etw. ganz in [der] Ordnung finden (ugs.) đồng ý! : in Ordnung! (ugs.)