TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lại ổn thỏa

lại ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại đâu vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lại ổn thỏa

Ordnungkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Ordnung sein (ugs.)

thành ngữ này có ba nghĩa: (a) tốt, ổn thỏa

(b) cảm thấy khỏe mạnh, sức khỏe tốt

(c) người tin được, người có thể tin cậy

in schönster/bester Ordnung (ugs.)

trong tình trạng tốt nhất, như mong muôn

in Ordnung gehen (ugs.)

sẽ đựợc thu xếp ổn t hỏa, sẽ được hoàn thành như giao hẹn

etw. ganz in [der] Ordnung finden (ugs.)

nhận thấy việc gì hoàn toàn ổn thỏa

in Ordnung! (ugs.)

đồng ý!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordnungkommen /(ugs.)/

lại ổn thỏa; lại đâu vào đó;

thành ngữ này có ba nghĩa: (a) tốt, ổn thỏa : in Ordnung sein (ugs.) : (b) cảm thấy khỏe mạnh, sức khỏe tốt : (c) người tin được, người có thể tin cậy trong tình trạng tốt nhất, như mong muôn : in schönster/bester Ordnung (ugs.) sẽ đựợc thu xếp ổn t hỏa, sẽ được hoàn thành như giao hẹn : in Ordnung gehen (ugs.) nhận thấy việc gì hoàn toàn ổn thỏa : etw. ganz in [der] Ordnung finden (ugs.) đồng ý! : in Ordnung! (ugs.)