Việt
sự tổ chức lại
sự cải tể
sự chấn chỉnh
sự hiện đại hóa
sự chỉnh đôn
sự chỉnh lý
sự điều chỉnh
sự xếp đặt
Đức
Rekonstruktion
Ordnungkommen
Rekonstruktion /die; -, -en/
(ở CHDC Đức trước đây) sự tổ chức lại; sự cải tể; sự chấn chỉnh; sự hiện đại hóa;
Ordnungkommen /(ugs.)/
(o PI ) (selten) sự chấn chỉnh; sự chỉnh đôn; sự chỉnh lý; sự điều chỉnh; sự xếp đặt;