Việt
bộ ký tự mã hóa
tập kỹ tự mã hóa
bộ ký tự được mã hóa
mã hóa bộ ký tự
tập ký tự mã hóa
Anh
coded character set
code
Đức
Codierung
codierter Zeichenvorrat
Pháp
jeu de caractères codés
code,coded character set /IT-TECH/
[DE] Codierung; codierter Zeichenvorrat
[EN] code; coded character set
[FR] code; jeu de caractères codés
coded character set /toán & tin/
bộ ký tự mã hóa tập các ký tự cùng với mả gán cho mỗi ký tự đề sử dụng trong máy tính,
tập kỹ tự mã hóa, bộ ký tự mã hóa