TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coded character set

bộ ký tự mã hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập kỹ tự mã hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ ký tự được mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã hóa bộ ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập ký tự mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

coded character set

coded character set

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coded character set

Codierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

codierter Zeichenvorrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coded character set

code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jeu de caractères codés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code,coded character set /IT-TECH/

[DE] Codierung; codierter Zeichenvorrat

[EN] code; coded character set

[FR] code; jeu de caractères codés

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coded character set /toán & tin/

bộ ký tự được mã hóa

coded character set /toán & tin/

bộ ký tự mã hóa

coded character set /toán & tin/

mã hóa bộ ký tự

coded character set

bộ ký tự được mã hóa

coded character set

bộ ký tự mã hóa

coded character set

mã hóa bộ ký tự

coded character set

tập ký tự mã hóa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

coded character set

bộ ký tự mã hóa tập các ký tự cùng với mả gán cho mỗi ký tự đề sử dụng trong máy tính,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coded character set

tập kỹ tự mã hóa, bộ ký tự mã hóa